Nghĩa của từ dinner trong tiếng Việt.

dinner trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

dinner

US /ˈdɪn.ɚ/
UK /ˈdɪn.ɚ/
"dinner" picture

Danh từ

1.

bữa tối, bữa ăn chính

the main meal of the day, taken either around midday or in the evening

Ví dụ:
What are we having for dinner tonight?
Tối nay chúng ta ăn tối món gì?
We had a lovely dinner at the new restaurant.
Chúng tôi đã có một bữa tối tuyệt vời tại nhà hàng mới.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland