bleak
US /bliːk/
UK /bliːk/

1.
2.
ảm đạm, không có hy vọng
not hopeful or encouraging; unlikely to have a favorable outcome
:
•
The economic outlook is bleak.
Triển vọng kinh tế ảm đạm.
•
Her chances of recovery look bleak.
Cơ hội hồi phục của cô ấy trông ảm đạm.