Nghĩa của từ bleak trong tiếng Việt.
bleak trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
bleak
US /bliːk/
UK /bliːk/

Tính từ
1.
2.
ảm đạm, không có hy vọng
not hopeful or encouraging; unlikely to have a favorable outcome
Ví dụ:
•
The economic outlook is bleak.
Triển vọng kinh tế ảm đạm.
•
Her chances of recovery look bleak.
Cơ hội hồi phục của cô ấy trông ảm đạm.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland