Nghĩa của từ uplifting trong tiếng Việt.
uplifting trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
uplifting
US /ʌpˈlɪf.tɪŋ/
UK /ʌpˈlɪf.tɪŋ/
Tính từ
1.
nâng cao tinh thần
making someone feel better:
Ví dụ:
•
For me it was a marvelously uplifting performance.
Học từ này tại Lingoland