Nghĩa của từ deprecate trong tiếng Việt.
deprecate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
deprecate
US /ˈdep.rə.keɪt/
UK /ˈdep.rə.keɪt/

Động từ
1.
phản đối, không tán thành
express disapproval of
Ví dụ:
•
He always deprecates his own achievements.
Anh ấy luôn phản đối những thành tựu của chính mình.
•
The software company decided to deprecate the old API.
Công ty phần mềm quyết định ngừng hỗ trợ API cũ.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland