Nghĩa của từ dejection trong tiếng Việt.

dejection trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

dejection

US /dɪˈdʒek.ʃən/
UK /dɪˈdʒek.ʃən/
"dejection" picture

Danh từ

1.

sự chán nản, sự thất vọng, sự buồn bã

a sad and depressed state; low spirits

Ví dụ:
He felt a deep sense of dejection after failing the exam.
Anh ấy cảm thấy chán nản sâu sắc sau khi trượt kỳ thi.
Her face showed clear signs of dejection.
Khuôn mặt cô ấy hiện rõ vẻ chán nản.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: