Nghĩa của từ elated trong tiếng Việt.

elated trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

elated

US /iˈleɪ.t̬ɪd/
UK /iˈleɪ.t̬ɪd/
"elated" picture

Tính từ

1.

vui mừng khôn xiết, hân hoan, phấn khởi

ecstatically happy

Ví dụ:
She was elated by the news of her promotion.
Cô ấy vui mừng khôn xiết trước tin tức thăng chức của mình.
The team was elated after winning the championship.
Đội vui sướng sau khi giành chức vô địch.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: