Nghĩa của từ appraise trong tiếng Việt.

appraise trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

appraise

US /əˈpreɪz/
UK /əˈpreɪz/
"appraise" picture

Động từ

1.

định giá, đánh giá

assess the value or quality of.

Ví dụ:
The ring was appraised at $5,000.
Chiếc nhẫn được định giá 5.000 đô la.
We need to appraise the situation carefully before making a decision.
Chúng ta cần đánh giá tình hình cẩn thận trước khi đưa ra quyết định.
Học từ này tại Lingoland