Nghĩa của từ correlated trong tiếng Việt.

correlated trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

correlated

Động từ

1.

có tương quan

have a mutual relationship or connection, in which one thing affects or depends on another.

Ví dụ:
the study found that success in the educational system correlates highly with class
Từ đồng nghĩa:

Tính từ

1.

có tương quan

Học từ này tại Lingoland