Nghĩa của từ quadrate trong tiếng Việt.
quadrate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
quadrate
US /ˈkwɑːd.reɪt/
UK /ˈkwɑːd.reɪt/
Danh từ
1.
vuông
a square or cube-shaped part of the body:
Ví dụ:
•
the quadrate bone
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: