Nghĩa của từ dovetail trong tiếng Việt.

dovetail trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

dovetail

US /ˈdʌv.teɪl/
UK /ˈdʌv.teɪl/

Danh từ

1.

đuôi chim én

Động từ

1.

đuôi chim én

to cause something to fit exactly together:

Ví dụ:
Their results dovetail nicely with ours.
Học từ này tại Lingoland