Nghĩa của từ "tie in" trong tiếng Việt.

"tie in" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

tie in

US /taɪ ɪn/
UK /taɪ ɪn/
"tie in" picture

Cụm động từ

1.

khớp với, liên quan đến

to connect or relate to something else

Ví dụ:
His explanation didn't really tie in with the facts.
Lời giải thích của anh ấy không thực sự khớp với sự thật.
How does this new information tie in with what we already know?
Thông tin mới này liên quan gì đến những gì chúng ta đã biết?
Học từ này tại Lingoland