correlation
US /ˌkɔːr.əˈleɪ.ʃən/
UK /ˌkɔːr.əˈleɪ.ʃən/

1.
mối tương quan, sự liên hệ
a mutual relationship or connection between two or more things
:
•
There is a strong correlation between smoking and lung cancer.
Có một mối tương quan mạnh mẽ giữa hút thuốc và ung thư phổi.
•
We need to find the correlation between these two events.
Chúng ta cần tìm mối tương quan giữa hai sự kiện này.