Nghĩa của từ copy trong tiếng Việt.
copy trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
copy
US /ˈkɑː.pi/
UK /ˈkɑː.pi/

Danh từ
1.
bản sao, bản chép
a thing made to be similar or identical to another
Ví dụ:
•
Please make a copy of this document.
Vui lòng tạo một bản sao của tài liệu này.
•
This painting is a perfect copy of the original.
Bức tranh này là một bản sao hoàn hảo của bản gốc.
Từ đồng nghĩa:
2.
nội dung, bản thảo
the text of a newspaper article, advertisement, or other publication
Ví dụ:
•
The advertising copy needs to be engaging.
Nội dung quảng cáo cần phải hấp dẫn.
•
The editor reviewed the article's copy for errors.
Biên tập viên đã xem xét bản thảo của bài viết để tìm lỗi.
Từ đồng nghĩa:
Động từ
1.
sao chép, bắt chước
make a similar or identical version of; reproduce
Ví dụ:
•
Can you copy this key for me?
Bạn có thể sao chép chìa khóa này cho tôi không?
•
The artist tried to copy the master's technique.
Người nghệ sĩ đã cố gắng sao chép kỹ thuật của bậc thầy.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: