Nghĩa của từ manuscript trong tiếng Việt.
manuscript trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
manuscript
US /ˈmæn.jə.skrɪpt/
UK /ˈmæn.jə.skrɪpt/

Danh từ
1.
bản thảo, bản viết tay
a book, document, or piece of music written by hand rather than typed or printed
Ví dụ:
•
The ancient manuscript was carefully preserved in the museum.
Bản thảo cổ xưa được bảo quản cẩn thận trong bảo tàng.
•
She spent years working on the manuscript for her novel.
Cô ấy đã dành nhiều năm để viết bản thảo cho cuốn tiểu thuyết của mình.
Học từ này tại Lingoland