Nghĩa của từ "copy editing" trong tiếng Việt.

"copy editing" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

copy editing

US /ˈkɑː.pi ˌed.ɪt.ɪŋ/
UK /ˈkɑː.pi ˌed.ɪt.ɪŋ/
"copy editing" picture

Danh từ

1.

biên tập bản thảo, hiệu đính

the process of reviewing and correcting written material to improve accuracy, readability, and adherence to style

Ví dụ:
The book went through extensive copy editing before publication.
Cuốn sách đã trải qua quá trình biên tập bản thảo rộng rãi trước khi xuất bản.
Her job involves meticulous copy editing of academic papers.
Công việc của cô ấy bao gồm việc biên tập bản thảo tỉ mỉ các bài báo học thuật.
Học từ này tại Lingoland