Nghĩa của từ replicate trong tiếng Việt.
replicate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
replicate
US /ˈrep.lɪ.keɪt/
UK /ˈrep.lɪ.keɪt/
Động từ
1.
nhân rộng
to make or do something again in exactly the same way:
Ví dụ:
•
Researchers tried many times to replicate the original experiment.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: