Nghĩa của từ "content provider" trong tiếng Việt.
"content provider" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
content provider
US /ˈkɑntent prəˌvaɪdər/
UK /ˈkɑntent prəˌvaɪdər/

Danh từ
1.
nhà cung cấp nội dung, đơn vị cung cấp nội dung
a person or organization that supplies information or entertainment for a website, television channel, or other medium
Ví dụ:
•
Our company works with various content providers to offer a wide range of digital media.
Công ty chúng tôi hợp tác với nhiều nhà cung cấp nội dung để cung cấp nhiều loại phương tiện kỹ thuật số.
•
As a content provider, it's crucial to stay updated on industry trends.
Là một nhà cung cấp nội dung, điều quan trọng là phải cập nhật các xu hướng trong ngành.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland