Nghĩa của từ "a bone of contention" trong tiếng Việt.
"a bone of contention" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
a bone of contention
US /ə ˌboʊn əv kənˈten.ʃən/
UK /ə ˌboʊn əv kənˈten.ʃən/

Thành ngữ
1.
nguồn gốc tranh cãi, vấn đề gây tranh chấp
a subject or issue over which there is continuing disagreement
Ví dụ:
•
The division of assets became a bone of contention during the divorce proceedings.
Việc phân chia tài sản trở thành nguồn gốc tranh cãi trong quá trình ly hôn.
•
The new parking policy has been a bone of contention among residents.
Chính sách đỗ xe mới đã trở thành nguồn gốc tranh cãi giữa các cư dân.
Học từ này tại Lingoland