Nghĩa của từ consultation trong tiếng Việt.

consultation trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

consultation

US /ˌkɑːn.sʌlˈteɪ.ʃən/
UK /ˌkɑːn.sʌlˈteɪ.ʃən/
"consultation" picture

Danh từ

1.

tham vấn, hội ý

the action or process of formally consulting or discussing

Ví dụ:
The doctor held a consultation with the patient's family.
Bác sĩ đã có một buổi tham vấn với gia đình bệnh nhân.
We need to have a consultation about the new project.
Chúng ta cần có một buổi tham vấn về dự án mới.
2.

tham vấn, buổi khám

a meeting with an expert, such as a doctor or lawyer, to seek advice

Ví dụ:
I have a consultation with my lawyer tomorrow morning.
Tôi có một buổi tham vấn với luật sư vào sáng mai.
The patient scheduled a follow-up consultation.
Bệnh nhân đã đặt lịch tái khám.
Học từ này tại Lingoland