Nghĩa của từ conference trong tiếng Việt.
conference trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
conference
US /ˈkɑːn.fɚ.əns/
UK /ˈkɑːn.fɚ.əns/

Danh từ
1.
hội nghị, cuộc họp
a formal meeting for discussion
Ví dụ:
•
The annual sales conference will be held next month.
Hội nghị bán hàng thường niên sẽ được tổ chức vào tháng tới.
•
She presented her research findings at the academic conference.
Cô ấy đã trình bày kết quả nghiên cứu của mình tại hội nghị học thuật.
Từ đồng nghĩa:
Động từ
1.
họp, tổ chức hội nghị
to hold a formal meeting for discussion
Ví dụ:
•
The team will conference next week to discuss the new project.
Nhóm sẽ họp vào tuần tới để thảo luận về dự án mới.
•
They decided to conference with their international partners via video call.
Họ quyết định họp với các đối tác quốc tế qua cuộc gọi video.
Học từ này tại Lingoland