Nghĩa của từ "consulting room" trong tiếng Việt.
"consulting room" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
consulting room
US /kənˈsʌl.tɪŋ ˌruːm/
UK /kənˈsʌl.tɪŋ ˌruːm/

Danh từ
1.
phòng khám, phòng tư vấn
a room in which a doctor, lawyer, or other professional meets clients or patients
Ví dụ:
•
The doctor led the patient into the consulting room.
Bác sĩ dẫn bệnh nhân vào phòng khám.
•
The lawyer's consulting room was filled with books.
Phòng tư vấn của luật sư đầy sách.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland