consultant
US /kənˈsʌl.tənt/
UK /kənˈsʌl.tənt/

1.
tư vấn viên, chuyên gia tư vấn
a person who provides expert advice professionally
:
•
The company hired a marketing consultant to improve their sales strategy.
Công ty đã thuê một tư vấn viên tiếp thị để cải thiện chiến lược bán hàng của họ.
•
She works as an IT consultant for various tech startups.
Cô ấy làm tư vấn viên IT cho nhiều công ty khởi nghiệp công nghệ khác nhau.