Nghĩa của từ "financial consultant" trong tiếng Việt.
"financial consultant" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
financial consultant
US /faɪˈnæn.ʃəl kənˈsʌl.tənt/
UK /faɪˈnæn.ʃəl kənˈsʌl.tənt/

Danh từ
1.
tư vấn tài chính, chuyên gia tư vấn tài chính
a person who provides expert advice to individuals or companies on managing their money and investments
Ví dụ:
•
She hired a financial consultant to help plan her retirement.
Cô ấy đã thuê một tư vấn tài chính để giúp lập kế hoạch nghỉ hưu.
•
A good financial consultant can save you a lot of money.
Một tư vấn tài chính giỏi có thể giúp bạn tiết kiệm rất nhiều tiền.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland