Nghĩa của từ compass trong tiếng Việt.
compass trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
compass
US /ˈkʌm.pəs/
UK /ˈkʌm.pəs/

Danh từ
1.
la bàn
an instrument containing a magnetized pointer which shows the direction of magnetic north and bearings from it, used for navigation.
Ví dụ:
•
He used a compass to find his way through the forest.
Anh ấy dùng la bàn để tìm đường xuyên qua rừng.
•
The ship's compass helped them stay on course.
La bàn của con tàu giúp họ giữ đúng hướng.
Từ đồng nghĩa:
2.
com-pa
a pair of compasses.
Ví dụ:
•
The architect used a compass to draw a perfect circle.
Kiến trúc sư dùng com-pa để vẽ một vòng tròn hoàn hảo.
•
She learned to use a compass in her geometry class.
Cô ấy học cách sử dụng com-pa trong lớp hình học.
Từ đồng nghĩa:
3.
phạm vi, giới hạn
the range or scope of something.
Ví dụ:
•
The discussion went beyond the compass of the original topic.
Cuộc thảo luận đã vượt ra ngoài phạm vi của chủ đề ban đầu.
•
Within the compass of human understanding, some things remain a mystery.
Trong phạm vi hiểu biết của con người, một số điều vẫn còn là bí ẩn.
Động từ
1.
đi vòng quanh, bao quanh
to go around (something) in a circle.
Ví dụ:
•
The ship compassed the island, searching for a safe harbor.
Con tàu đi vòng quanh hòn đảo, tìm kiếm một bến cảng an toàn.
•
They compassed the entire city in their search for the lost artifact.
Họ đi khắp thành phố để tìm kiếm cổ vật bị mất.
Từ đồng nghĩa:
2.
đạt được, hoàn thành
to achieve or accomplish (something).
Ví dụ:
•
With great effort, they finally compassed their goal.
Với nỗ lực lớn, cuối cùng họ đã đạt được mục tiêu của mình.
•
He hoped to compass a solution to the complex problem.
Anh ấy hy vọng sẽ đạt được giải pháp cho vấn đề phức tạp.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: