Nghĩa của từ navigator trong tiếng Việt.

navigator trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

navigator

US /ˈnæv.ə.ɡeɪ.t̬ɚ/
UK /ˈnæv.ə.ɡeɪ.t̬ɚ/

Danh từ

1.

hoa tiêu, người đi biển, người theo nghề hàng hải

a person who navigates a ship, aircraft, etc.

Ví dụ:
the starry sky was a navigator's dream
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: