Nghĩa của từ "company car" trong tiếng Việt.
"company car" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
company car
US /ˈkʌm.pə.ni ˌkɑːr/
UK /ˈkʌm.pə.ni ˌkɑːr/

Danh từ
1.
xe công ty, xe cơ quan
a car provided by a company for an employee's business and sometimes personal use
Ví dụ:
•
He drives a company car, so he doesn't have to worry about fuel costs.
Anh ấy lái xe công ty, vì vậy anh ấy không phải lo lắng về chi phí nhiên liệu.
•
Having a company car is a great perk of the job.
Có xe công ty là một đặc quyền tuyệt vời của công việc.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland