Nghĩa của từ organization trong tiếng Việt.

organization trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

organization

US /ˌɔːr.ɡən.əˈzeɪ.ʃən/
UK /ˌɔːr.ɡən.əˈzeɪ.ʃən/
"organization" picture

Danh từ

1.

tổ chức, cơ quan

a structured body of people with a particular purpose

Ví dụ:
The company is a large international organization.
Công ty là một tổ chức quốc tế lớn.
He works for a non-profit organization.
Anh ấy làm việc cho một tổ chức phi lợi nhuận.
2.

tổ chức, sắp xếp

the action of organizing something

Ví dụ:
The organization of the event took months.
Việc tổ chức sự kiện mất nhiều tháng.
Good organization is key to success.
Tổ chức tốt là chìa khóa thành công.
Học từ này tại Lingoland