Nghĩa của từ companionship trong tiếng Việt.
companionship trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
companionship
US /kəmˈpæn.jən.ʃɪp/
UK /kəmˈpæn.jən.ʃɪp/
Danh từ
1.
bạn đồng hành
the enjoyment of spending time with other people:
Ví dụ:
•
I lived on my own for a while but I missed the companionship of others.
Học từ này tại Lingoland