Nghĩa của từ corporation trong tiếng Việt.

corporation trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

corporation

US /ˌkɔːr.pəˈreɪ.ʃən/
UK /ˌkɔːr.pəˈreɪ.ʃən/
"corporation" picture

Danh từ

1.

tập đoàn, công ty, tổ chức

a large company or a group of companies authorized to act as a single entity and recognized as such in law

Ví dụ:
She works for a multinational corporation.
Cô ấy làm việc cho một tập đoàn đa quốc gia.
The city council is a municipal corporation.
Hội đồng thành phố là một tổ chức đô thị.
Học từ này tại Lingoland