Nghĩa của từ cocoon trong tiếng Việt.

cocoon trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

cocoon

US /kəˈkuːn/
UK /kəˈkuːn/
"cocoon" picture

Danh từ

1.

kén

a silky case spun by the larvae of many insects, especially silkworms, to protect themselves in the pupal stage

Ví dụ:
The caterpillar spun a beautiful cocoon before transforming into a butterfly.
Con sâu bướm đã tạo ra một cái kén đẹp trước khi biến thành bướm.
The silkworm's cocoon is used to produce silk.
Kén của tằm được dùng để sản xuất tơ lụa.
2.

kén, vỏ bọc bảo vệ

a protective covering or surrounding enclosure

Ví dụ:
She created a warm, cozy cocoon of blankets on the sofa.
Cô ấy đã tạo ra một cái kén ấm áp, ấm cúng bằng chăn trên ghế sofa.
The small town felt like a safe cocoon from the outside world.
Thị trấn nhỏ bé đó giống như một cái kén an toàn khỏi thế giới bên ngoài.

Động từ

1.

bao bọc, che chở

to envelop or surround in a protective or comforting way

Ví dụ:
She felt cocooned in the warmth of her blanket.
Cô ấy cảm thấy được bao bọc trong sự ấm áp của chiếc chăn.
The quiet village seemed to cocoon its residents from the city's hustle and bustle.
Ngôi làng yên tĩnh dường như bao bọc cư dân của nó khỏi sự hối hả và nhộn nhịp của thành phố.
Học từ này tại Lingoland