Nghĩa của từ pupa trong tiếng Việt.
pupa trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
pupa
US /ˈpjuː.pə/
UK /ˈpjuː.pə/

Danh từ
1.
nhộng
an insect in its inactive immature form between larva and adult, e.g., a chrysalis or cocoon.
Ví dụ:
•
The caterpillar transformed into a pupa.
Sâu bướm biến thành nhộng.
•
Many insects spend a period of their life cycle as a pupa.
Nhiều côn trùng trải qua một giai đoạn trong vòng đời của chúng dưới dạng nhộng.
Học từ này tại Lingoland