Nghĩa của từ closet trong tiếng Việt.

closet trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

closet

US /ˈklɑː.zət/
UK /ˈklɑː.zət/
"closet" picture

Danh từ

1.

tủ quần áo, phòng để đồ

a small room or cupboard for storing clothes, food, or other items

Ví dụ:
She hung her dresses in the closet.
Cô ấy treo váy của mình vào tủ quần áo.
The house has plenty of storage space, including a large linen closet.
Ngôi nhà có nhiều không gian lưu trữ, bao gồm một tủ đựng đồ vải lớn.

Tính từ

1.

thầm kín, bí mật

secret or private

Ví dụ:
He kept his political views a closet secret.
Anh ấy giữ quan điểm chính trị của mình là một bí mật thầm kín.
She's a closet fan of heavy metal music.
Cô ấy là một fan thầm kín của nhạc heavy metal.
Học từ này tại Lingoland