Nghĩa của từ locker trong tiếng Việt.
locker trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
locker
US /ˈlɑː.kɚ/
UK /ˈlɑː.kɚ/

Danh từ
1.
tủ khóa, tủ đồ
a small, usually metal, cupboard with a lock, used for storing personal belongings in a public place such as a school, gym, or workplace
Ví dụ:
•
He put his books and coat in his locker before class.
Anh ấy đặt sách và áo khoác vào tủ khóa trước khi vào lớp.
•
Make sure to lock your locker when you leave.
Hãy chắc chắn khóa tủ khóa của bạn khi bạn rời đi.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: