Nghĩa của từ storeroom trong tiếng Việt.
storeroom trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
storeroom
US /ˈstɔːr.ruːm/
UK /ˈstɔːr.ruːm/

Danh từ
1.
phòng kho, nhà kho
a room in which things are stored
Ví dụ:
•
We keep all our old furniture in the storeroom.
Chúng tôi giữ tất cả đồ nội thất cũ trong phòng kho.
•
The restaurant has a large storeroom for dry goods.
Nhà hàng có một phòng kho lớn để chứa hàng khô.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland