storeroom
US /ˈstɔːr.ruːm/
UK /ˈstɔːr.ruːm/

1.
phòng kho, nhà kho
a room in which things are stored
:
•
We keep all our old furniture in the storeroom.
Chúng tôi giữ tất cả đồ nội thất cũ trong phòng kho.
•
The restaurant has a large storeroom for dry goods.
Nhà hàng có một phòng kho lớn để chứa hàng khô.