Nghĩa của từ pantry trong tiếng Việt.
pantry trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
pantry
US /ˈpæn.tri/
UK /ˈpæn.tri/

Danh từ
1.
phòng đựng thức ăn, kho thực phẩm
a small room or closet, usually off the kitchen, used for storing food, dishes, and cooking utensils.
Ví dụ:
•
She organized the spices in the kitchen pantry.
Cô ấy sắp xếp các loại gia vị trong phòng đựng thức ăn của nhà bếp.
•
The house has a large walk-in pantry.
Ngôi nhà có một phòng đựng thức ăn lớn.
Học từ này tại Lingoland