Nghĩa của từ "skeleton in the closet" trong tiếng Việt.
"skeleton in the closet" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
skeleton in the closet
US /ˈskel.ɪ.tən ɪn ðə ˈklɑː.zɪt/
UK /ˈskel.ɪ.tən ɪn ðə ˈklɑː.zɪt/

Thành ngữ
1.
bí mật giấu kín, chuyện xấu hổ trong quá khứ
a shameful or embarrassing secret from the past that someone wants to keep hidden
Ví dụ:
•
Every family has a skeleton in the closet.
Mỗi gia đình đều có một bí mật giấu kín.
•
His past arrest was a skeleton in the closet he hoped no one would discover.
Việc anh ta bị bắt trong quá khứ là một bí mật giấu kín mà anh ta hy vọng không ai sẽ phát hiện ra.
Học từ này tại Lingoland