Nghĩa của từ wardrobe trong tiếng Việt.
wardrobe trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
wardrobe
US /ˈwɔːr.droʊb/
UK /ˈwɔːr.droʊb/

Danh từ
1.
tủ quần áo, tủ đồ
a large, tall cupboard in which clothes may be hung or stored.
Ví dụ:
•
She hung her dresses neatly in the wardrobe.
Cô ấy treo những chiếc váy của mình gọn gàng vào tủ quần áo.
•
The antique wardrobe was a beautiful piece of furniture.
Chiếc tủ quần áo cổ là một món đồ nội thất đẹp.
2.
tủ quần áo, bộ sưu tập quần áo
a person's entire collection of clothes.
Ví dụ:
•
She needed to update her summer wardrobe.
Cô ấy cần cập nhật tủ quần áo mùa hè của mình.
•
His professional wardrobe consisted mainly of suits.
Tủ quần áo chuyên nghiệp của anh ấy chủ yếu bao gồm các bộ vest.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: