Nghĩa của từ "choke down" trong tiếng Việt.

"choke down" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

choke down

US /tʃoʊk daʊn/
UK /tʃoʊk daʊn/
"choke down" picture

Cụm động từ

1.

cố nuốt, nuốt không trôi

to force oneself to swallow something, especially something unpleasant or difficult to eat

Ví dụ:
He had to choke down the bitter medicine.
Anh ấy phải cố nuốt viên thuốc đắng.
It was so dry, I could barely choke down a bite.
Nó khô đến mức tôi hầu như không thể cố nuốt một miếng nào.
Học từ này tại Lingoland