Nghĩa của từ elegance trong tiếng Việt.
elegance trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
elegance
US /ˈel.ə.ɡəns/
UK /ˈel.ə.ɡəns/

Danh từ
1.
sự thanh lịch, sự duyên dáng
the quality of being graceful and stylish in appearance or manner
Ví dụ:
•
Her movements were full of elegance and grace.
Những cử động của cô ấy đầy sang trọng và duyên dáng.
•
The dress was designed with timeless elegance.
Chiếc váy được thiết kế với vẻ thanh lịch vượt thời gian.
Từ đồng nghĩa:
2.
sự tinh tế, sự đơn giản
the quality of being pleasingly ingenious and simple
Ví dụ:
•
The mathematical proof was admired for its elegance.
Chứng minh toán học được ngưỡng mộ vì sự tinh tế của nó.
•
The software's elegance lies in its simple, intuitive interface.
Sự tinh tế của phần mềm nằm ở giao diện đơn giản, trực quan của nó.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: