Nghĩa của từ "shabby chic" trong tiếng Việt.

"shabby chic" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

shabby chic

US /ˌʃæb.i ˈʃiːk/
UK /ˌʃæb.i ˈʃiːk/
"shabby chic" picture

Danh từ

1.

shabby chic

a style of interior decoration that uses furniture and furnishings that are or appear to be old and slightly worn

Ví dụ:
Her living room is decorated in a shabby chic style, with distressed furniture and vintage fabrics.
Phòng khách của cô ấy được trang trí theo phong cách shabby chic, với đồ nội thất cũ kỹ và vải cổ điển.
The antique market had many items that would fit perfectly into a shabby chic home.
Chợ đồ cổ có nhiều món đồ rất phù hợp với một ngôi nhà phong cách shabby chic.

Tính từ

1.

shabby chic

characterized by a style of interior decoration that uses furniture and furnishings that are or appear to be old and slightly worn

Ví dụ:
She loves to find shabby chic pieces at flea markets.
Cô ấy thích tìm những món đồ shabby chic ở chợ trời.
The cafe had a charming, shabby chic decor.
Quán cà phê có một phong cách trang trí shabby chic quyến rũ.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: