Nghĩa của từ "chew on" trong tiếng Việt.

"chew on" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

chew on

US /tʃuː ɑːn/
UK /tʃuː ɑːn/
"chew on" picture

Cụm động từ

1.

suy nghĩ kỹ, nghiên cứu kỹ

to think about something carefully before making a decision

Ví dụ:
I need some time to chew on this idea before I give you an answer.
Tôi cần một chút thời gian để suy nghĩ kỹ về ý tưởng này trước khi đưa ra câu trả lời.
The committee will chew on the proposal for a few days.
Ủy ban sẽ nghiên cứu kỹ đề xuất trong vài ngày.
Học từ này tại Lingoland