Nghĩa của từ "chew the fat" trong tiếng Việt.
"chew the fat" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
chew the fat
US /tʃuː ðə fæt/
UK /tʃuː ðə fæt/

Thành ngữ
1.
tán gẫu, trò chuyện
to chat in a friendly, leisurely way
Ví dụ:
•
We spent the afternoon just chewing the fat about old times.
Chúng tôi đã dành cả buổi chiều chỉ để tán gẫu về những chuyện xưa.
•
Let's grab a coffee and chew the fat for a bit.
Chúng ta đi uống cà phê và tán gẫu một chút đi.
Học từ này tại Lingoland