Nghĩa của từ "chew your cud" trong tiếng Việt.

"chew your cud" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

chew your cud

US /tʃuː jʊər kʌd/
UK /tʃuː jʊər kʌd/
"chew your cud" picture

Thành ngữ

1.

suy nghĩ kỹ, ngẫm nghĩ

to think slowly and carefully about something

Ví dụ:
He needed some time to chew his cud before making a decision.
Anh ấy cần một chút thời gian để suy nghĩ kỹ trước khi đưa ra quyết định.
Let me chew my cud on that idea for a while.
Hãy để tôi suy nghĩ kỹ về ý tưởng đó một lúc.
Học từ này tại Lingoland