Nghĩa của từ "chewing gum" trong tiếng Việt.

"chewing gum" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

chewing gum

US /ˈtʃuː.ɪŋ ˌɡʌm/
UK /ˈtʃuː.ɪŋ ˌɡʌm/
"chewing gum" picture

Danh từ

1.

kẹo cao su

a type of gum that is chewed but not swallowed, typically flavored and sweetened

Ví dụ:
Please dispose of your chewing gum properly.
Vui lòng vứt kẹo cao su đúng nơi quy định.
She blew a big bubble with her chewing gum.
Cô ấy thổi một bong bóng lớn bằng kẹo cao su của mình.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland