Nghĩa của từ recite trong tiếng Việt.
recite trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
recite
US /rɪˈsaɪt/
UK /rɪˈsaɪt/
Động từ
1.
đọc thuộc lòng
to say a piece of writing aloud from memory, or to publicly say a list of things:
Ví dụ:
•
She proudly recited the Pledge of Allegiance.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: