Nghĩa của từ slogan trong tiếng Việt.
slogan trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
slogan
US /ˈsloʊ.ɡən/
UK /ˈsloʊ.ɡən/

Danh từ
1.
khẩu hiệu, biểu ngữ
a short and striking or memorable phrase used in advertising or to express a political or commercial idea
Ví dụ:
•
The company's new slogan is 'Innovate, Create, Elevate'.
Khẩu hiệu mới của công ty là 'Đổi mới, Sáng tạo, Nâng tầm'.
•
Political campaigns often use catchy slogans to attract voters.
Các chiến dịch chính trị thường sử dụng các khẩu hiệu hấp dẫn để thu hút cử tri.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland