Nghĩa của từ intone trong tiếng Việt.
intone trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
intone
US /ɪnˈtoʊn/
UK /ɪnˈtoʊn/
Động từ
1.
ngâm
to say something slowly and seriously in a voice that does not rise or fall much:
Ví dụ:
•
"Let us pray," the priest intoned to his congregation.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: