Nghĩa của từ motto trong tiếng Việt.
motto trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
motto
US /ˈmɑː.t̬oʊ/
UK /ˈmɑː.t̬oʊ/

Danh từ
1.
phương châm, khẩu hiệu
a short sentence or phrase chosen as encapsulating the beliefs or ideals of an individual, family, or institution
Ví dụ:
•
Their family motto is 'Strength in Unity'.
Phương châm của gia đình họ là 'Sức mạnh trong Đoàn kết'.
•
The school's motto encourages perseverance.
Phương châm của trường khuyến khích sự kiên trì.
Học từ này tại Lingoland