refrain
US /rɪˈfreɪn/
UK /rɪˈfreɪn/

1.
điệp khúc, đoạn lặp lại
a repeated line or set of lines in a poem or song
:
•
The choir sang the first verse and then the familiar refrain.
Dàn hợp xướng hát đoạn đầu tiên và sau đó là điệp khúc quen thuộc.
•
The song's catchy refrain made it popular.
Điệp khúc bắt tai của bài hát đã làm nó trở nên phổ biến.