Nghĩa của từ refrain trong tiếng Việt.
refrain trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
refrain
US /rɪˈfreɪn/
UK /rɪˈfreɪn/

Động từ
Danh từ
1.
điệp khúc, đoạn lặp lại
a repeated line or set of lines in a poem or song
Ví dụ:
•
The choir sang the first verse and then the familiar refrain.
Dàn hợp xướng hát đoạn đầu tiên và sau đó là điệp khúc quen thuộc.
•
The song's catchy refrain made it popular.
Điệp khúc bắt tai của bài hát đã làm nó trở nên phổ biến.
Học từ này tại Lingoland