Nghĩa của từ casting trong tiếng Việt.

casting trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

casting

US /ˈkæs.tɪŋ/
UK /ˈkæs.tɪŋ/
"casting" picture

Danh từ

1.

đúc, khuôn đúc

the process of shaping molten metal or other material by pouring it into a mold

Ví dụ:
The factory specializes in the casting of engine parts.
Nhà máy chuyên về đúc các bộ phận động cơ.
Sand casting is a common method for producing metal objects.
Đúc cát là một phương pháp phổ biến để sản xuất các vật thể kim loại.
Từ đồng nghĩa:
2.

tuyển chọn diễn viên, phân vai

the process of selecting actors for a play, film, or other production

Ví dụ:
The director spent weeks on the casting for the new movie.
Đạo diễn đã dành nhiều tuần để tuyển chọn diễn viên cho bộ phim mới.
Open casting calls are often held for reality TV shows.
Các buổi tuyển chọn diễn viên mở thường được tổ chức cho các chương trình truyền hình thực tế.
Từ đồng nghĩa:

Động từ

1.

ném, quăng

to throw something with force

Ví dụ:
He was casting stones into the lake.
Anh ấy đang ném đá xuống hồ.
The fisherman was casting his net into the sea.
Người đánh cá đang quăng lưới xuống biển.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland